DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ
Thứ Năm, 02/05/2024
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ
ỦY BAN NHÂN DÂN+A1:K92 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
XÃ THẠCH LẬP | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ỦY BAN NHÂN DÂN+A1:K92 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | XÃ THẠCH LẬP | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ | STT | ĐƠN VỊ | HỌ TÊN | Năm sinh | GIỚI TÍNH | Dân tộc | TỔ HÒA GIẢI | Trình độ chuyên môn (nếu có) | CHỨC VỤ | QUYẾT ĐỊNH KIỆN TOÀN | Nam | Nữ | 1 | Xã Thạch Lập | Phạm Văn Hải | 1968 | x | | Mường | Thôn Đô Ung | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 13/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 2 | Hà Văn Dụng | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên | 3 | Phạm Văn Hoan | 1974 | x | | Mường | | Tổ viên | 4 | Hà Văn Lưu | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên | 5 | Phạm Văn Tiền | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên | 6 | Lê Thị Hà | 1976 | | x | Mường | | Tổ viên | 7 | Phạm Tiến Phi | 1996 | x | | Mường | Đại Học | Tổ viên | 8 | Bùi Văn Y | 1957 | x | | Mường | Thôn Hoa Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 14/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 9 | Phạm Văn Bình | 1976 | x | | Mường | | Tổ phó | 10 | Phạm Văn Diễn | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên | 11 | Phạm Văn Định | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên | 12 | Hà Ngọc Nhiên | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên | 13 | Lê Chị Canh | 1959 | | x | Mường | | Tổ viên | 14 | Phạm Minh Ức | 1988 | | x | Mường | | Tổ viên | 15 | Phạm Thanh Tuấn | 1965 | x | | Mường | Thôn Đô Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 15/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 16 | Phạm Tuấn Anh | 1990 | x | | Mường | | Tổ viên | 17 | Phạm Minh Dương | 1974 | x | | Mường | | Tổ viên | 18 | Phạm Minh Dùng | 1971 | x | | Mường | | Tổ viên | 19 | Phạm Thị Thoa | 1988 | | x | Mường | | Tổ viên | 20 | Phạm Đức Hiền | 1961 | | x | Mường | | Tổ viên | 21 | Phạm Văn Khuyên | 1998 | x | | Mường | | Tổ viên | 22 | Lê Văn Án | 1968 | x | | Mường | Thôn Lương Thiện | | Tổ trưởng | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 23 | Phạm Văn Dương | 1985 | x | | Mường | | Tổ phó | 24 | Phạm Việt Hoàng | 1999 | x | | Mường | | Tổ viên | 25 | Vìn Thị Dung | 1975 | | x | Mường | | Tổ viên | 26 | Quách Thành Vinh | 1966 | x | | Mường | | Tổ viên | 27 | Phạm Thị Phương | 1978 | | x | Mường | | Tổ viên | 28 | Lê Minh Hạnh | 1956 | x | | Mường | | Tổ viên | 29 | Triệu Văn Nguyên | 1970 | x | | Mường | Thôn Tân Thành | | Tổ trưởng | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 30 | Bàn Sinh Đoàn | 1987 | x | | Mường | | Tổ phó | 31 | Triệu Kim Sỹ | 1990 | x | | Mường | Cao Đẳng | Tổ viên | 32 | Bàn Văn Học | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên | 33 | Triệu Duyên Đăng | 1967 | x | | Mường | | Tổ viên | 34 | Bàn Thị Hoa | 1969 | | x | Mường | | Tổ viên | 35 | Triệu Đăng Khoa | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên | 36 | Trương Công Lương | 1958 | x | | Mường | Thôn Minh Tiến | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 18/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 37 | Phạm Bá Hùng | 1981 | x | | Mường | Đại Học | Tổ phó | 38 | Quách Văn Thái | 1988 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên | 39 | Lê Phi Ưng | 1956 | x | | Mường | | Tổ viên | 40 | Bùi Thị Được | 1968 | | x | Mường | Trung cấp | Tổ viên | 41 | Phạm Văn chủ | 1991 | x | | Mường | | Tổ viên | 42 | Lê Hồng Kỳ | 1958 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên | 43 | Phạm Văn Tuất | 1994 | x | | Mường | Thôn Lập Thắng | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 44 | Phạm Văn Cảnh | 1968 | x | | Mường | | Tổ phó | 45 | Phạm Văn Thanh | 1958 | x | | Mường | | Tổ viên | 46 | Hoàng Thị Thúy Hằng | 1980 | | x | Mường | Đại Học | Tổ viên | 47 | Phạm Văn Việt | 1986 | x | | Mường | | Tổ viên | 48 | Phạm Văn Thanh | 1977 | x | | Mường | | Tổ viên | 49 | Phạm Thị Oanh | 1969 | | x | Mường | | Tổ viên | 50 | Lê Văn Lăng | 1980 | x | | Mường | Thôn Đô Quăn | | Tổ trưởng | Quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 51 | Phạm Văn Anh | 1990 | x | | Mường | Cao Đẳng | Tổ phó | 52 | Phạm Văn Chủ | 1981 | x | | Mường | | Tổ viên | 53 | Phạm Văn Liền | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên | 54 | Phạm Thị Trọng | 1991 | | x | Mường | | Tổ viên | 55 | Phạm Văn Nhân | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên | 56 | Phạm Văn Tiến | 1985 | x | | Mường | | Tổ viên | 57 | Phạm Văn Thanh | 1968 | x | | Mường | Thôn Thuận Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 21/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 58 | Phạm Văn Cường | 1984 | x | | Mường | | Tổ phó | 59 | Phạm Văn Ký | 1954 | x | | Mường | | Tổ viên | 60 | Phạm Văn Nhượng | 1958 | x | | Mường | | Tổ viên | 61 | Bùi Thị Nga | 1963 | | x | Mường | | Tổ viên | 62 | Phạm Văn Phương | 1994 | x | | Mường | | Tổ viên | 63 | Bùi Công Lý | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên | 64 | Phạm Văn Chương | 1977 | x | | Mường | Thôn Xuân Chính | | Tổ trưởng | Quyết định số 22/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 65 | Phạm Văn An | 1985 | x | | Mường | Đại Học | Tổ phó | 66 | Bùi Văn Phương | 1993 | x | | Mường | | Tổ viên | 67 | Nguyễn Văn Bằng | 1988 | x | | Mường | | Tổ viên | 68 | Phạm Tiến Anh | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên | 69 | Phạm Thị Quyền | 1985 | | x | Mường | | Tổ viên | 70 | Phạm Thị Na | 1964 | | x | Mường | Trung cấp | Tổ viên | 71 | Phạm Văn Hùng | 1986 | x | | Mường | Thôn Thạch Yến | Đại Học | Tổ trưởng | Quyết định số 23/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 72 | Lê Văn Vân | 1970 | x | | Mường | | Tổ phó | 73 | Bùi Văn Tiển | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên | 74 | Lê Văn Thứ | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên | 75 | Phạm Văn Tích | 1954 | x | | Mường | | Tổ viên | 76 | Phạm Thị Nơng | 1985 | | x | Mường | | Tổ viên | 77 | Phạm Văn Ngọc | 1991 | x | | Mường | Đại Học | Tổ viên | 78 | Phạm Văn Tiêu | 1980 | x | | Mường | Thôn Lương Ngô | | Tổ trưởng | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 | 79 | Phạm Văn Khánh | 1974 | x | | Mường | | Tổ phó | 80 | Phạm Văn Luận | 1984 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên | 81 | Phạm Văn Sơn | 1988 | x | | Mường | | Tổ viên | 82 | Quách Công Gan | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên | 83 | Phạm Thị Nhất | 1984 | | x | Mường | | Tổ viên | 84 | Phạm Văn Động | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên | |
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN CƠ SỞ |
STT | ĐƠN VỊ | HỌ TÊN | Năm sinh | GIỚI TÍNH | Dân tộc | TỔ HÒA GIẢI | Trình độ chuyên môn (nếu có) | CHỨC VỤ | QUYẾT ĐỊNH KIỆN TOÀN |
Nam | Nữ |
1 | Xã Thạch Lập | Phạm Văn Hải | 1968 | x | | Mường | Thôn Đô Ung | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 13/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
2 | Hà Văn Dụng | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên |
3 | Phạm Văn Hoan | 1974 | x | | Mường | | Tổ viên |
4 | Hà Văn Lưu | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên |
5 | Phạm Văn Tiền | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên |
6 | Lê Thị Hà | 1976 | | x | Mường | | Tổ viên |
7 | Phạm Tiến Phi | 1996 | x | | Mường | Đại Học | Tổ viên |
8 | Bùi Văn Y | 1957 | x | | Mường | Thôn Hoa Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 14/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
9 | Phạm Văn Bình | 1976 | x | | Mường | | Tổ phó |
10 | Phạm Văn Diễn | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên |
11 | Phạm Văn Định | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên |
12 | Hà Ngọc Nhiên | 1961 | x | | Mường | | Tổ viên |
13 | Lê Chị Canh | 1959 | | x | Mường | | Tổ viên |
14 | Phạm Minh Ức | 1988 | | x | Mường | | Tổ viên |
15 | Phạm Thanh Tuấn | 1965 | x | | Mường | Thôn Đô Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 15/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
16 | Phạm Tuấn Anh | 1990 | x | | Mường | | Tổ viên |
17 | Phạm Minh Dương | 1974 | x | | Mường | | Tổ viên |
18 | Phạm Minh Dùng | 1971 | x | | Mường | | Tổ viên |
19 | Phạm Thị Thoa | 1988 | | x | Mường | | Tổ viên |
20 | Phạm Đức Hiền | 1961 | | x | Mường | | Tổ viên |
21 | Phạm Văn Khuyên | 1998 | x | | Mường | | Tổ viên |
22 | Lê Văn Án | 1968 | x | | Mường | Thôn Lương Thiện | | Tổ trưởng | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
23 | Phạm Văn Dương | 1985 | x | | Mường | | Tổ phó |
24 | Phạm Việt Hoàng | 1999 | x | | Mường | | Tổ viên |
25 | Vìn Thị Dung | 1975 | | x | Mường | | Tổ viên |
26 | Quách Thành Vinh | 1966 | x | | Mường | | Tổ viên |
27 | Phạm Thị Phương | 1978 | | x | Mường | | Tổ viên |
28 | Lê Minh Hạnh | 1956 | x | | Mường | | Tổ viên |
29 | Triệu Văn Nguyên | 1970 | x | | Mường | Thôn Tân Thành | | Tổ trưởng | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
30 | Bàn Sinh Đoàn | 1987 | x | | Mường | | Tổ phó |
31 | Triệu Kim Sỹ | 1990 | x | | Mường | Cao Đẳng | Tổ viên |
32 | Bàn Văn Học | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên |
33 | Triệu Duyên Đăng | 1967 | x | | Mường | | Tổ viên |
34 | Bàn Thị Hoa | 1969 | | x | Mường | | Tổ viên |
35 | Triệu Đăng Khoa | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên |
36 | Trương Công Lương | 1958 | x | | Mường | Thôn Minh Tiến | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 18/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
37 | Phạm Bá Hùng | 1981 | x | | Mường | Đại Học | Tổ phó |
38 | Quách Văn Thái | 1988 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên |
39 | Lê Phi Ưng | 1956 | x | | Mường | | Tổ viên |
40 | Bùi Thị Được | 1968 | | x | Mường | Trung cấp | Tổ viên |
41 | Phạm Văn chủ | 1991 | x | | Mường | | Tổ viên |
42 | Lê Hồng Kỳ | 1958 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên |
43 | Phạm Văn Tuất | 1994 | x | | Mường | Thôn Lập Thắng | Trung cấp | Tổ trưởng | Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
44 | Phạm Văn Cảnh | 1968 | x | | Mường | | Tổ phó |
45 | Phạm Văn Thanh | 1958 | x | | Mường | | Tổ viên |
46 | Hoàng Thị Thúy Hằng | 1980 | | x | Mường | Đại Học | Tổ viên |
47 | Phạm Văn Việt | 1986 | x | | Mường | | Tổ viên |
48 | Phạm Văn Thanh | 1977 | x | | Mường | | Tổ viên |
49 | Phạm Thị Oanh | 1969 | | x | Mường | | Tổ viên |
50 | Lê Văn Lăng | 1980 | x | | Mường | Thôn Đô Quăn | | Tổ trưởng | Quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
51 | Phạm Văn Anh | 1990 | x | | Mường | Cao Đẳng | Tổ phó |
52 | Phạm Văn Chủ | 1981 | x | | Mường | | Tổ viên |
53 | Phạm Văn Liền | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên |
54 | Phạm Thị Trọng | 1991 | | x | Mường | | Tổ viên |
55 | Phạm Văn Nhân | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên |
56 | Phạm Văn Tiến | 1985 | x | | Mường | | Tổ viên |
57 | Phạm Văn Thanh | 1968 | x | | Mường | Thôn Thuận Sơn | | Tổ trưởng | Quyết định số 21/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
58 | Phạm Văn Cường | 1984 | x | | Mường | | Tổ phó |
59 | Phạm Văn Ký | 1954 | x | | Mường | | Tổ viên |
60 | Phạm Văn Nhượng | 1958 | x | | Mường | | Tổ viên |
61 | Bùi Thị Nga | 1963 | | x | Mường | | Tổ viên |
62 | Phạm Văn Phương | 1994 | x | | Mường | | Tổ viên |
63 | Bùi Công Lý | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên |
64 | Phạm Văn Chương | 1977 | x | | Mường | Thôn Xuân Chính | | Tổ trưởng | Quyết định số 22/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
65 | Phạm Văn An | 1985 | x | | Mường | Đại Học | Tổ phó |
66 | Bùi Văn Phương | 1993 | x | | Mường | | Tổ viên |
67 | Nguyễn Văn Bằng | 1988 | x | | Mường | | Tổ viên |
68 | Phạm Tiến Anh | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên |
69 | Phạm Thị Quyền | 1985 | | x | Mường | | Tổ viên |
70 | Phạm Thị Na | 1964 | | x | Mường | Trung cấp | Tổ viên |
71 | Phạm Văn Hùng | 1986 | x | | Mường | Thôn Thạch Yến | Đại Học | Tổ trưởng | Quyết định số 23/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
72 | Lê Văn Vân | 1970 | x | | Mường | | Tổ phó |
73 | Bùi Văn Tiển | 1965 | x | | Mường | | Tổ viên |
74 | Lê Văn Thứ | 1968 | x | | Mường | | Tổ viên |
75 | Phạm Văn Tích | 1954 | x | | Mường | | Tổ viên |
76 | Phạm Thị Nơng | 1985 | | x | Mường | | Tổ viên |
77 | Phạm Văn Ngọc | 1991 | x | | Mường | Đại Học | Tổ viên |
78 | Phạm Văn Tiêu | 1980 | x | | Mường | Thôn Lương Ngô | | Tổ trưởng | Quyết định số 24/QĐ-UBND ngày 26/01/2024 |
79 | Phạm Văn Khánh | 1974 | x | | Mường | | Tổ phó |
80 | Phạm Văn Luận | 1984 | x | | Mường | Trung cấp | Tổ viên |
81 | Phạm Văn Sơn | 1988 | x | | Mường | | Tổ viên |
82 | Quách Công Gan | 1957 | x | | Mường | | Tổ viên |
83 | Phạm Thị Nhất | 1984 | | x | Mường | | Tổ viên |
84 | Phạm Văn Động | 1960 | x | | Mường | | Tổ viên |